Có 2 kết quả:

採取 cǎi qǔ ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ采取 cǎi qǔ ㄘㄞˇ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt or carry out (measures, policies, course of action)
(2) to take

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt or carry out (measures, policies, course of action)
(2) to take

Bình luận 0